Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 617 vs AMD A8-3870K

Qualcomm Snapdragon 617

Qualcomm Snapdragon 617 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Qualcomm Snapdragon 617

AMD A8-3870K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.10 GHz
8 Lõi 4
1.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
1.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU AMD Radeon HD 6550D
0.55 GHz GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 32 nm
0.55 GHz GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm FM1
TDP 100 W
None Ảo hóa AMD-V
Q4/2015 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3870K 180 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3870K 667 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3870K 81 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3870K 303 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A8-3870K 481 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3870K 0.96 (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3870K 3.61 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A8-3870K 45 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A8-3870K 3,685 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 617 AMD A8-3870K
Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 617
HiSilicon Kirin 650 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 617
Intel Celeron 5205U Qualcomm Snapdragon 617
Intel Celeron 5205U vs Qualcomm Snapdragon 617
AMD E-450 Qualcomm Snapdragon 617
AMD E-450 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Core i7-8565U
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Core i7-8565U
Qualcomm Snapdragon 617 AMD A8-3870K
Qualcomm Snapdragon 617 vs AMD A8-3870K
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Xeon Gold 6348H
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Xeon Gold 6348H
AMD Epyc 7402 Qualcomm Snapdragon 617
AMD Epyc 7402 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Core i5-5287U
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 617
Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 617
Intel Xeon E5-2687W v3 Qualcomm Snapdragon 617
Intel Xeon E5-2687W v3 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 AMD Ryzen 5 1400
Qualcomm Snapdragon 617 vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i3-2125 Qualcomm Snapdragon 617
Intel Core i3-2125 vs Qualcomm Snapdragon 617
Qualcomm Snapdragon 617 Intel Xeon Silver 4116
Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Xeon Silver 4116
AMD A6-3500 AMD A8-3870K
AMD A6-3500 vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K Intel Core i5-6300HQ
AMD A8-3870K vs Intel Core i5-6300HQ
AMD A6-3600 AMD A8-3870K
AMD A6-3600 vs AMD A8-3870K
AMD A10-6800K AMD A8-3870K
AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3650 AMD A8-3870K
AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3870K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 740
AMD A8-3870K vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
AMD A10-7850K AMD A8-3870K
AMD A10-7850K vs AMD A8-3870K
Intel Core i5-4200M AMD A8-3870K
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K AMD FX-9590
AMD A8-3870K vs AMD FX-9590
Intel Core i3-6100 AMD A8-3870K
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-3870K
AMD A8-6600K AMD A8-3870K
AMD A8-6600K vs AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y vs AMD A8-3870K
Intel Xeon E3-1225 v3 AMD A8-3870K
Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4150 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3870K
Intel Pentium J2900 AMD A8-3870K
Intel Pentium J2900 vs AMD A8-3870K
Intel Core i7-4770K AMD A8-3870K
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K Intel Core i7-2600K
AMD A8-3870K vs Intel Core i7-2600K
AMD A8-3870K Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K Intel Xeon Silver 4116T
AMD A8-3870K vs Intel Xeon Silver 4116T
AMD A8-3870K Intel Pentium G3258
AMD A8-3870K vs Intel Pentium G3258

Comments

back to top