Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G hoạt động với 8460 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 460 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2021

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

AMD Ryzen Embedded V1404I hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Great Horned Owl (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.00 GHz
8460 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 619 GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
8 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm FP5
TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2021 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

38% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730
AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen Embedded V1605B
AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD Ryzen Embedded V1605B
AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i3-9100
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD FX-4100 AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD FX-4100 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i5-4460T
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i5-4460T
AMD Epyc 7302 AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Epyc 7302 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Ryzen Embedded V1404I AMD FX-8300
AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD FX-8300
AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Celeron 4205U
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Celeron 4205U
Intel Core i5-7300U AMD Ryzen Embedded V1404I
Intel Core i5-7300U vs AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Phenom II X4 975 AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Phenom II X4 975 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen Embedded V1404I
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Intel Xeon Gold 5220S AMD Ryzen Embedded V1404I
Intel Xeon Gold 5220S vs AMD Ryzen Embedded V1404I

Comments

back to top