AMD Ryzen Embedded V1404I | Intel Celeron 4205U | |
15 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Celeron 4205U
AMD Ryzen Embedded V1404I hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Great Horned Owl (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018
Intel Celeron 4205U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019
AMD Ryzen Embedded V1404I
Intel Celeron 4205U
So sánh chi tiết
2.00 GHz | Tần số | 1.80 GHz |
4 | Lõi | 2 |
3.60 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
2.00 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon Vega 8 Graphics | GPU | Intel UHD Graphics 610 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
4.00 MB | L3 Cache | 2.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 2.0 |
16 | PCIe lanes | 12 |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
FP5 | Ổ cắm | BGA 1528 |
15 W | TDP | 15 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
Cinebench R15 (Single-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.