Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G hoạt động với 8460 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 460 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2021

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

AMD Ryzen 5 PRO 6650HS hoạt động với 63 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 3.30 GHz
8460 Lõi 63
-- Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 619 GPU AMD Radeon RX 660M
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 6 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 6 nm
N/A Ổ cắm FP7
TDP 35 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2021 Ngày phát hành Q2/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

38% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4460 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Core i5-4440
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Core i5-4440
Intel Celeron 1019Y AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Celeron 1019Y vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i5-1145G7 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-1145G7 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4260U AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4260U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Xeon E-2226G
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Xeon E-2226G
Intel Celeron 1017U AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Celeron 1017U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core2 Solo U2100 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core2 Solo U2100 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Pentium 3550M vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Xeon E-2356G
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Xeon E-2356G

Comments

back to top