Intel Pentium 3550M | AMD Ryzen 5 PRO 6650HS | |
37 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium 3550M vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Pentium 3550M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS hoạt động với 63 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 3.30 GHz |
2 | Lõi | 63 |
-- | Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics (Haswell GT1) | GPU | AMD Radeon RX 660M |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
22 nm | Công nghệ | 6 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11.1 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR5-4800LPDDR5-6400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 3.00 MB |
2.00 MB | L3 Cache | 16.00 MB |
2 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
22 nm | Công nghệ | 6 nm |
PGA 946 | Ổ cắm | FP7 |
37 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q4/2013 | Ngày phát hành | Q2/2022 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.