Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Atom C3308

Qualcomm Snapdragon 412

Qualcomm Snapdragon 412 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-600LPDDR3-600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Qualcomm Snapdragon 412

Intel Atom C3308 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.10 GHz base 2.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 1.60 GHz
453 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.10 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 306 GPU no iGPU
0.40 GHz GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 14 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR2-600LPDDR3-600 Bộ nhớ DDR4-1866
1 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 6
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1310
TDP 9.5 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2017

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 412 Intel Atom C3308
Max TDP 9.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top