Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i5-5575R

Qualcomm Snapdragon 412

Qualcomm Snapdragon 412 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-600LPDDR3-600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Qualcomm Snapdragon 412

Intel Core i5-5575R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.80 GHz
453 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 306 GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-600LPDDR3-600 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1364
TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 3,418 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 11,541 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 1.59 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 5.60 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 55.91 (90%)
90% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 7,485 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i5-5575R
Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-10100F Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i3-10100F vs Qualcomm Snapdragon 412
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 412
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 412
Qualcomm Snapdragon 412 Qualcomm Snapdragon 670
Qualcomm Snapdragon 412 vs Qualcomm Snapdragon 670
Qualcomm Snapdragon 412 Intel Pentium Gold 4417U
Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Pentium Gold 4417U
Qualcomm Snapdragon 412 AMD Ryzen 7 1800X
Qualcomm Snapdragon 412 vs AMD Ryzen 7 1800X
Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i3-2102
Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i3-2102
Intel Core i3-2312M Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i3-2312M vs Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i7-3667U Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i7-3667U vs Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i7-2629M Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i7-2629M vs Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i3-7100T Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i3-7100T vs Qualcomm Snapdragon 412
Intel Atom x5-Z8300 Qualcomm Snapdragon 412
Intel Atom x5-Z8300 vs Qualcomm Snapdragon 412
AMD Ryzen 5 3500U Qualcomm Snapdragon 412
AMD Ryzen 5 3500U vs Qualcomm Snapdragon 412
Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i5-5575R
Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-3470 Qualcomm Snapdragon 412
Intel Core i5-3470 vs Qualcomm Snapdragon 412
Qualcomm Snapdragon 412 Intel Core i5-4300M
Qualcomm Snapdragon 412 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-5575R AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R vs AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R AMD FX-6100
Intel Core i5-5575R vs AMD FX-6100
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-4570R
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5775R
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-5575R
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-5575R
AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-5575R
AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-4400M Intel Core i5-5575R
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Xeon E5-1630 v3
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon E5-1630 v3
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Silver 4114T Intel Core i5-5575R
Intel Xeon Silver 4114T vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD A4-3330MX Intel Core i5-5575R
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-5575R

Comments

back to top