Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5575R

AMD A6-4400M

AMD A6-4400M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1r2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

AMD A6-4400M

Intel Core i5-5575R hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7520G GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
0.69 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
0.69 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FS1r2 Ổ cắm BGA 1364
35 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 327 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-4400M 478 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-4400M 264 (1%)
1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 1,465 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-5575R 3,418 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-4400M 1,988 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-5575R 11,541 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 0.84 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-5575R 1.59 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-4400M 1.14 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-5575R 5.60 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5575R 55.91 (90%)
90% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-4400M 1,635 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-5575R 7,485 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-4400M Intel Core i5-5575R
35 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A6-4400M Intel Core i5-5350H
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5350H
AMD A6-4400M Intel Core i5-4210U
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-4210U
AMD A6-4400M Intel Core i3-4030U
AMD A6-4400M vs Intel Core i3-4030U
AMD A6-4400M AMD A8-6410
AMD A6-4400M vs AMD A8-6410
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-4400M
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-4400M
AMD A6-3620 AMD A6-4400M
AMD A6-3620 vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD A6-5357M
AMD A6-4400M vs AMD A6-5357M
Intel Core i5-4200U AMD A6-4400M
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD A4-5300B
AMD A6-4400M vs AMD A4-5300B
AMD E2-3800 AMD A6-4400M
AMD E2-3800 vs AMD A6-4400M
AMD Phenom II X6 1065T AMD A6-4400M
AMD Phenom II X6 1065T vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD E1-2200
AMD A6-4400M vs AMD E1-2200
AMD A6-4400M AMD A10-7850K
AMD A6-4400M vs AMD A10-7850K
Intel Celeron 3755U AMD A6-4400M
Intel Celeron 3755U vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD G-T40N
AMD A6-4400M vs AMD G-T40N
Intel Core i5-5575R AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R vs AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R AMD FX-6100
Intel Core i5-5575R vs AMD FX-6100
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-4570R
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5775R
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-5575R
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-5575R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-5575R
AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-5575R
AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-4400M Intel Core i5-5575R
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Xeon E5-1630 v3
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon E5-1630 v3
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Silver 4114T Intel Core i5-5575R
Intel Xeon Silver 4114T vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD A4-3330MX Intel Core i5-5575R
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-5575R

Comments

back to top