Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 460

Qualcomm Snapdragon 410 LTE

Qualcomm Snapdragon 410 LTE hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-533LPDDR3-533 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014

Qualcomm Snapdragon 410 LTE

Qualcomm Snapdragon 460 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-933LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 240 được cải tiến với 11 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 1.80 GHz
453 Lõi 8
-- Turbo (1 lõi) 1.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 306 GPU Qualcomm Adreno 610
0.40 GHz GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 11 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX 12.1
0 Tối đa màn hình 0
LPDDR2-533LPDDR3-533 Bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1866
1 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 11 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
2014 Ngày phát hành Q1/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Qualcomm Snapdragon 460 146,393 (20%)
20% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 460
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 662
Intel Celeron J4125 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Celeron J4125 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Atom E3825
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Atom E3825
AMD Ryzen 5 3600 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE HiSilicon Kirin 820 5G
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs HiSilicon Kirin 820 5G
Intel Xeon Gold 6238 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Xeon Gold 6238 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE AMD Ryzen 5 1500X
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Pentium D1509 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Pentium D1509 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Core i3-2310M Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Core i3-2310M vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
AMD Ryzen 3 2200U Qualcomm Snapdragon 410 LTE
AMD Ryzen 3 2200U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Pentium Gold 6405U Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Pentium Gold 6405U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 460 Samsung Exynos 7884
Qualcomm Snapdragon 460 vs Samsung Exynos 7884
Qualcomm Snapdragon 460 Apple A8
Qualcomm Snapdragon 460 vs Apple A8
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 460
Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 460
Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 460

Comments

back to top