Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 6405U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE

Intel Pentium Gold 6405U

Intel Pentium Gold 6405U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400LPDDR3-2133 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Pentium Gold 6405U

Qualcomm Snapdragon 410 LTE hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-533LPDDR3-533 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.20 GHz
2 Lõi 453
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 610 GPU Qualcomm Adreno 306
0.95 GHz GPU (Turbo) 0.40 GHz
14 nm Công nghệ 28 nm
0.95 GHz GPU (Turbo) 0.40 GHz
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-2400LPDDR3-2133 Bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-533
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1528 Ổ cắm N/A
15 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q4/2019 Ngày phát hành 2014

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Gold 6405U Qualcomm Snapdragon 410 LTE
15 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium Gold 6405U
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium Gold 6405U
AMD Athlon Gold 3150U Intel Pentium Gold 6405U
AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Gold 6405U Intel Celeron N4020
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Celeron N4020
Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Gold 6405U AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Gold 6405U vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i3-10110U Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i3-10110U vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Pentium Silver N5000
AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium Gold 6405U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Gold 6405U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium Gold 6405U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i5-10210U
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i5-10210U
Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i3-4130T
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i3-4130T
Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Pentium Gold 6405U
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 662
Intel Celeron J4125 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Celeron J4125 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Core i5-6198DU
Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Atom E3825
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Intel Atom E3825
AMD Ryzen 5 3600 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE HiSilicon Kirin 820 5G
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs HiSilicon Kirin 820 5G
Intel Xeon Gold 6238 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Xeon Gold 6238 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Qualcomm Snapdragon 410 LTE AMD Ryzen 5 1500X
Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Pentium D1509 Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Pentium D1509 vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Core i3-2310M Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Core i3-2310M vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
AMD Ryzen 3 2200U Qualcomm Snapdragon 410 LTE
AMD Ryzen 3 2200U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Pentium Gold 6405U Qualcomm Snapdragon 410 LTE
Intel Pentium Gold 6405U vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE

Comments

back to top