Qualcomm Snapdragon 208 | Intel Xeon Platinum 8352S | |
Max TDP | 205 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Qualcomm Snapdragon 208 vs Intel Xeon Platinum 8352S
Qualcomm Snapdragon 208 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014
Intel Xeon Platinum 8352S hoạt động với 32 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 48.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Qualcomm Snapdragon 208
Intel Xeon Platinum 8352S
So sánh chi tiết
1.10 GHz | Tần số | 2.20 GHz |
27 | Lõi | 32 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | 2.60 GHz | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Qualcomm Adreno 304 | GPU | no iGPU |
0.40 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 10 nm |
0.40 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11 | Phiên bản DirectX | |
0 | Tối đa màn hình | |
LPDDR2-400LPDDR3-400 | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 48.00 MB |
Phiên bản PCIe | 4.0 | |
PCIe lanes | 64 | |
28 nm | Công nghệ | 10 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 4189 |
TDP | 205 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
2014 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.