MediaTek MT6575 | MediaTek MT8732 | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek MT6575 vs MediaTek MT8732
MediaTek MT6575 hoạt động với 19 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2011
MediaTek MT8732 hoạt động với 453 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2014
MediaTek MT6575
MediaTek MT8732
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 1.50 GHz |
19 | Lõi | 453 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo (Tất cả các lõi) | ||
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
PowerVR SGX531 | GPU | ARM Mali-T760 MP2 |
0.52 GHz | GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
40 nm | Công nghệ | 28 nm |
0.52 GHz | GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
1 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR2 | Bộ nhớ | LPDDR3-800 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 0.51 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
40 nm | Công nghệ | 28 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
2011 | Ngày phát hành | Q4/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.