MediaTek MT6575
MediaTek MT6575 hoạt động với 19 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2011
Tần số | 1.00 GHz |
Lõi CPU | 19 |
Chủ đề CPU | 1 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 19 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua MediaTek MT6575
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 0 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2 |
Tên GPU | PowerVR SGX531 |
Tần số GPU | 0.52 GHz |
GPU (Turbo) | 0.52 GHz |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 1 |
Shader | 0 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 40 nm |
Ngày phát hành | Q4/2006 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A9 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 40 nm |
Ngày phát hành | 2011 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek MT8117
6 (0%)
MediaTek MT6572
6 (0%)
MediaTek MT8312
6 (0%)
MediaTek MT6575
5 (0%)
MediaTek MT6577T
5 (0%)
MediaTek MT6577
5 (0%)
MediaTek MT6517T
5 (0%)
So sánh phổ biến
MediaTek MT6575 vs
MediaTek MT6750
MediaTek MT6589M vs
MediaTek MT6575
MediaTek MT6575 vs
MediaTek MT8317T
MediaTek MT6575 vs
Samsung Exynos 3250
MediaTek MT6575 vs
Intel Core i7-12700F
AMD Ryzen 5 5500U vs
MediaTek MT6575
MediaTek MT6575 vs
Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i5-11260H vs
MediaTek MT6575
MediaTek MT6575 vs
Intel Core i9-9980XE
Qualcomm Snapdragon 808 vs
MediaTek MT6575
MediaTek MT6575 vs
MediaTek MT8732
MediaTek MT6575 vs
Intel Pentium Gold 4410Y
MediaTek MT6575 vs
AMD Ryzen 9 5900H
MediaTek MT6575 vs
AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i5-6260U vs
MediaTek MT6575