MediaTek Helio X23 | MediaTek MT8732 | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek Helio X23 vs MediaTek MT8732
MediaTek Helio X23 hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở 1.40 GHz (2.30 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 / Cortex-A53 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
MediaTek MT8732 hoạt động với 453 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2014
MediaTek Helio X23
MediaTek MT8732
So sánh chi tiết
1.40 GHz (2.30 GHz) | Tần số | 1.50 GHz |
10 | Lõi | 453 |
1.40 GHz (2.30 GHz) | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (Prime / big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-T880 MP4 | GPU | ARM Mali-T760 MP2 |
0.78 GHz | GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
20 nm | Công nghệ | 28 nm |
0.78 GHz | GPU (Turbo) | 0.50 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
2 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR3-800 | Bộ nhớ | LPDDR3-800 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 0.51 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
20 nm | Công nghệ | 28 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q4/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.