Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus

MediaTek Dimensity 1200

MediaTek Dimensity 1200 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (3.00 GHz) base 1.50 GHz (2.00 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

MediaTek Dimensity 1200

Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

2.00 GHz (3.00 GHz) Tần số 3.10 GHz
8 Lõi 8
2.00 GHz (3.00 GHz) Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
1.50 GHz (2.00 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
ARM Mali-G77 MP9 GPU Qualcomm Adreno 650
No turbo GPU (Turbo) 0.67 GHz
6 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.67 GHz
12 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 1200 647,828 (90%)
90% Complete
86% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 Samsung Exynos 2100
MediaTek Dimensity 1200 vs Samsung Exynos 2100
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 835
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 732G vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 1100
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 1100
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 855 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 860 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 860 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Apple A14 Bionic
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Apple A12 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Apple A12 Bionic
Apple A12Z Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple A12Z Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus

Comments

back to top