Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

ARM Mali-G77 MP9

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ Vallhall 1
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 9
Bộ nhớ tối đa 4 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 144
Màn hình tối đa 1
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q2/2019

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.85 GHz -- 1,958 GFLOPS 979 GFLOPS 245 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
MediaTek Dimensity 1100 0.85 GHz -- 979 GFLOPS
MediaTek Dimensity 1200 0.85 GHz -- 979 GFLOPS
back to top