Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 662

MediaTek Dimensity 1200

MediaTek Dimensity 1200 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (3.00 GHz) base 1.50 GHz (2.00 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

MediaTek Dimensity 1200

Qualcomm Snapdragon 662 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-933LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 11 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.00 GHz (3.00 GHz) Tần số 2.00 GHz
8 Lõi 8
2.00 GHz (3.00 GHz) Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
1.50 GHz (2.00 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G77 MP9 GPU Qualcomm Adreno 610
No turbo GPU (Turbo) No turbo
6 nm Công nghệ 11 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12.1
1 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1866
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 11 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 1200 647,828 (90%)
90% Complete
Qualcomm Snapdragon 662 176,987 (25%)
25% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 662
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 Samsung Exynos 2100
MediaTek Dimensity 1200 vs Samsung Exynos 2100
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 835
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 732G vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 1100
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 1100
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 855 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 860 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 860 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 662
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 662
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 835
Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 662
Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 659
Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 659
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 710
Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 710
Qualcomm Snapdragon 662 Apple A12 Bionic
Qualcomm Snapdragon 662 vs Apple A12 Bionic
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 662

Comments

back to top