Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus

MediaTek Dimensity 1000 Plus

MediaTek Dimensity 1000 Plus hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.60 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

MediaTek Dimensity 1000 Plus

Qualcomm Snapdragon 855 Plus hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.96 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 485 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018


So sánh chi tiết

2.00 GHz (2.60 GHz) Tần số 2.96 GHz
8 Lõi 8
2.00 GHz (2.60 GHz) Turbo (1 lõi) 2.96 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
ARM Mali-G77 MP9 GPU Qualcomm Adreno 640
No turbo GPU (Turbo) 0.68 GHz
7 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.68 GHz
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2018

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

69% Complete
68% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 1000 Plus Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Helio G96 MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Helio G96 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek MT8167A MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek MT8167A vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus MediaTek Dimensity 1100
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs MediaTek Dimensity 1100
Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Qualcomm Snapdragon 865
AMD Ryzen 5 3600 MediaTek Dimensity 1000 Plus
AMD Ryzen 5 3600 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple A11 Bionic MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple A11 Bionic vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple M1 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple M1 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 780G vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Intel Xeon Platinum 9242 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Intel Xeon Platinum 9242 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 855 Plus Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 778G Plus Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 855 Plus Samsung Exynos 990
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Samsung Exynos 990
Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 855 Plus MediaTek Dimensity 8100
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs MediaTek Dimensity 8100
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 855 Plus Intel Core i7-10700
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Intel Core i7-10700
Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 855 Plus Apple M1
Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Apple M1
AMD Ryzen 5 3500U Qualcomm Snapdragon 855 Plus
AMD Ryzen 5 3500U vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus

Comments

back to top