Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 9242 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus

Intel Xeon Platinum 9242

Intel Xeon Platinum 9242 hoạt động với 48 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 350 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 71.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Xeon Platinum 9242

MediaTek Dimensity 1000 Plus hoạt động với 8 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.60 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.00 GHz (2.60 GHz)
48 Lõi 8
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.60 GHz)
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-G77 MP9
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 1
DDR4-2933 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
12 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
71.50 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Ổ cắm N/A
350 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
69% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 9242 MediaTek Dimensity 1000 Plus
350 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 9242
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 9242
Intel Xeon Platinum 9242 Intel Atom Z3735D
Intel Xeon Platinum 9242 vs Intel Atom Z3735D
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Platinum 9242
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Platinum 9242
Intel Xeon Platinum 9242 Intel Pentium Gold G5600
Intel Xeon Platinum 9242 vs Intel Pentium Gold G5600
AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon Platinum 9242
Intel Xeon Gold 6238T Intel Xeon Platinum 9242
Intel Xeon Gold 6238T vs Intel Xeon Platinum 9242
AMD G-T52R Intel Xeon Platinum 9242
AMD G-T52R vs Intel Xeon Platinum 9242
Intel Xeon Platinum 9242 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 9242 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen 3 2200G Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Xeon Platinum 9242
Intel Xeon Platinum 9242 Intel Core i3-2340UE
Intel Xeon Platinum 9242 vs Intel Core i3-2340UE
AMD FX-8350 Intel Xeon Platinum 9242
AMD FX-8350 vs Intel Xeon Platinum 9242
AMD A4-6210 Intel Xeon Platinum 9242
AMD A4-6210 vs Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon Platinum 9242
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Xeon Platinum 9242
Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Helio G96 MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Helio G96 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek MT8167A MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek MT8167A vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus MediaTek Dimensity 1100
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs MediaTek Dimensity 1100
Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1000 Plus vs Qualcomm Snapdragon 865
AMD Ryzen 5 3600 MediaTek Dimensity 1000 Plus
AMD Ryzen 5 3600 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple A11 Bionic MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple A11 Bionic vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple M1 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Apple M1 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek Dimensity 1000 Plus
Qualcomm Snapdragon 780G vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Intel Xeon Platinum 9242 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Intel Xeon Platinum 9242 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus

Comments

back to top