Intel Xeon W-1250E | Intel Core i3-1315UE | |
80 W | Max TDP | 0 |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon W-1250E vs Intel Core i3-1315UE
Intel Xeon W-1250E hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Core i3-1315UE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz (4.50 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Intel Xeon W-1250E
Intel Core i3-1315UE
So sánh chi tiết
3.50 GHz | Tần số | 1.20 GHz (4.50 GHz) |
6 | Lõi | 6 |
4.70 GHz | Turbo (1 lõi) | 1.20 GHz (4.50 GHz) |
4.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 0.90 GHz (3.30 GHz) |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel UHD Graphics P630 | GPU | Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | 4 |
DDR4-2666 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
12.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 10.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 1200 | Ổ cắm | BGA 1744 |
80 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q1/2023 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.