Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315UE hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz (4.50 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Tần số | 1.20 GHz (4.50 GHz) |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 1.20 GHz (4.50 GHz) |
Turbo ( 6 lõi): | 0.90 GHz (3.30 GHz) |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-1315UE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
ECC | No |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 |
Tên GPU | Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 13 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 64 |
Shader | 512 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Raptor Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 10.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2023 |
Ổ cắm | BGA 1744 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | 28 W |
TDP Down | 12 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-6970HQ
1,211 (4%)
Apple A12X Bionic
1,201 (4%)
Apple A15 Bionic (4-GPU)
1,201 (4%)
Intel Core i3-1315UE
1,191 (4%)
Intel Core i7-10810U
1,179 (4%)
Intel Core i7-10610U
1,179 (4%)
AMD Ryzen 3 5425C
1,154 (4%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-1305U vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315UE vs
AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i3-1320PE vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315U vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1125G4 vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315UE vs
Intel Pentium 957
Intel Xeon W-1250E vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315UE vs
HiSilicon Kirin 930
Intel Xeon E3-1220 v5 vs
Intel Core i3-1315UE
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315UE vs
Intel Celeron T1700
AMD Ryzen 7 5700X vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i9-13900KF vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Xeon W-2265 vs
Intel Core i3-1315UE
Intel Core i3-1315UE vs
Intel Xeon D-2766NT