Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Xeon Gold 6152

Intel Xeon Platinum 8353H

Intel Xeon Platinum 8353H hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Xeon Platinum 8353H

Intel Xeon Gold 6152 hoạt động với 22 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.10 GHz
18 Lõi 22
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
24.75 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Ổ cắm LGA 3647
150 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6152 3,162 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6152 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59,315 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6152 34.78 (63%)
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23,503 (26%)
26% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8353H Intel Xeon Gold 6152
150 W Max TDP 140 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8353H Intel Xeon Gold 5318H
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Xeon Gold 5318H
Intel Xeon Platinum 8353H Qualcomm Snapdragon 865
Intel Xeon Platinum 8353H vs Qualcomm Snapdragon 865
AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4600U
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4600U
Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen 3 3250U
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Xeon Platinum 8353H AMD Athlon Silver 3050U
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-10500T
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-10500T
Intel Atom x5-Z8350 Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-9600K
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H AMD A10-7800
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD A10-7800
AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4712MQ
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 6152
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Celeron G530
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Celeron G530
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-7500U
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-7500U
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i5-4440
AMD A6-5200 Intel Xeon Gold 6152
AMD A6-5200 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6238
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6238
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 AMD A6-3430MX
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD A6-3430MX
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-8700K
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon E5-2697 v3
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M

Comments

back to top