Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4712MQ

Intel Xeon Platinum 8353H

Intel Xeon Platinum 8353H hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Xeon Platinum 8353H

Intel Core i7-4712MQ hoạt động với 4 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.30 GHz
18 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
24.75 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 4189 Ổ cắm PGA 946
150 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4712MQ 722.55 (36%)
36% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4712MQ
150 W Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8353H Intel Xeon Gold 5318H
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Xeon Gold 5318H
Intel Xeon Platinum 8353H Qualcomm Snapdragon 865
Intel Xeon Platinum 8353H vs Qualcomm Snapdragon 865
AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4600U
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4600U
Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen 3 3250U
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Xeon Platinum 8353H AMD Athlon Silver 3050U
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-10500T
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-10500T
Intel Atom x5-Z8350 Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-9600K
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H AMD A10-7800
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD A10-7800
AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4712MQ
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9300H
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4712MQ vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4712MQ Intel Pentium 2020M
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-2610UE
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-2610UE

Comments

back to top