Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5200 vs Intel Xeon Gold 6152

AMD A6-5200

AMD A6-5200 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

AMD A6-5200

Intel Xeon Gold 6152 hoạt động với 22 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 22
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8400 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 30.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 3647
25 W TDP 140 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6152 3,162 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5200 228 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5200 710 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5200 155 (1%)
1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5200 1,059 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 6152 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5200 3,290 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59,315 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5200 0.55 (15%)
15% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5200 2.00 (4%)
4% Complete
Intel Xeon Gold 6152 34.78 (63%)
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5200 1,661 (2%)
2% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23,503 (26%)
26% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-5200 Intel Xeon Gold 6152
25 W Max TDP 140 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A6-5200 AMD E1-6010
AMD A6-5200 vs AMD E1-6010
AMD A6-5200 Intel Core i3-5005U
AMD A6-5200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-4200U AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
AMD A6-5200 Intel Celeron N2840
AMD A6-5200 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-5200
AMD A6-5200 Intel Celeron J1900
AMD A6-5200 vs Intel Celeron J1900
AMD A6-6310 AMD A6-5200
AMD A6-6310 vs AMD A6-5200
Intel Celeron J1800 AMD A6-5200
Intel Celeron J1800 vs AMD A6-5200
Intel Pentium J2900 AMD A6-5200
Intel Pentium J2900 vs AMD A6-5200
AMD A6-5200 AMD A8-6410
AMD A6-5200 vs AMD A8-6410
AMD A6-5200 AMD A8-4500M
AMD A6-5200 vs AMD A8-4500M
AMD A6-5200 Intel Atom N2600
AMD A6-5200 vs Intel Atom N2600
Intel Core i3-4130T AMD A6-5200
Intel Core i3-4130T vs AMD A6-5200
AMD A8-7600 AMD A6-5200
AMD A8-7600 vs AMD A6-5200
Intel Core i3-4010U AMD A6-5200
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-5200
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 6152
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Celeron G530
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Celeron G530
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-7500U
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-7500U
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i5-4440
AMD A6-5200 Intel Xeon Gold 6152
AMD A6-5200 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6238
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6238
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 AMD A6-3430MX
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD A6-3430MX
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-8700K
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon E5-2697 v3
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M

Comments

back to top