Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-6820HK

Intel Xeon Platinum 8280L

Intel Xeon Platinum 8280L hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Xeon Platinum 8280L

Intel Core i7-6820HK hoạt động với 4 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.70 GHz
28 Lõi 4
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
38.50 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1440
205 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

77% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6820HK 3,807 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6820HK 13,646 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6820HK 32.77 (53%)
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-6820HK
205 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280L vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8280L
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Atom C2750 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Celeron N3150 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Celeron N3150 vs Intel Xeon Platinum 8280L
AMD FX-9590 Intel Xeon Platinum 8280L
AMD FX-9590 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Core m3-6Y30 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Xeon W-3235 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon W-3235 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK vs Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK vs AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4700MQ

Comments

back to top