Intel Xeon Platinum 8253 | Intel Atom C3436L | |
125 W | Max TDP | 10.75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Atom C3436L
Intel Xeon Platinum 8253 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Atom C3436L hoạt động với 4 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10.75 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Xeon Platinum 8253
Intel Atom C3436L
So sánh chi tiết
2.20 GHz | Tần số | 1.30 GHz |
16 | Lõi | 4 |
3.00 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
2.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR4-1866 |
6 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 8.00 MB |
22.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
48 | PCIe lanes | 10 |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | BGA 1310 |
125 W | TDP | 10.75 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.