Intel Atom C3436L
Intel Atom C3436L hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10.75 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 1.30 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C3436L
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-1866 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 10 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-1866 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Denverton |
L2-Cache | 8.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | BGA 1310 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 10.75 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
AMD A8-5500 vs
Intel Atom C3436L
AMD FX-8320E vs
Intel Atom C3436L
Intel Atom C3436L vs
Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-10700E vs
Intel Atom C3436L
AMD Ryzen 5 PRO 2400G vs
Intel Atom C3436L
Intel Xeon E3-1230 v5 vs
Intel Atom C3436L
Intel Atom x5-Z8350 vs
Intel Atom C3436L
AMD Ryzen Embedded V2718 vs
Intel Atom C3436L
Intel Atom C3436L vs
AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen 7 3800X vs
Intel Atom C3436L
Intel Atom C3436L vs
Intel Pentium Gold G6505
Intel Atom C3436L vs
Intel Core m3-7Y32
Intel Xeon Platinum 8253 vs
Intel Atom C3436L
Intel Core i5-2435M vs
Intel Atom C3436L
Intel Pentium G3440 vs
Intel Atom C3436L