Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Platinum 8352M

Intel Xeon Gold 6140

Intel Xeon Gold 6140 hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6140

Intel Xeon Platinum 8352M hoạt động với 32 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 185 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 48.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.30 GHz
18 Lõi 32
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 48.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 4189
140 W TDP 185 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 2,789 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6140 4,138 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 52,318 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 30.68 (55%)
55% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6140 23,969 (27%)
27% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Platinum 8352M
140 W Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD A8-6410
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD A8-6410
Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-6100T
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-4650U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-4650U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Platinum 8352M AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8352M vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i5-4690 Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Core i5-4690 vs Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M Intel Core i9-11900K
Intel Xeon Platinum 8352M vs Intel Core i9-11900K
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 75F3 Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 75F3 vs Intel Xeon Platinum 8352M
Apple A10X Fusion Intel Xeon Platinum 8352M
Apple A10X Fusion vs Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 7543P Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 7543P vs Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M Apple A15 Bionic (5-GPU)
Intel Xeon Platinum 8352M vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
AMD Ryzen 7 5700U Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Xeon Platinum 8352M
Apple M1 Max (32-GPU) Intel Xeon Platinum 8352M
Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Xeon Platinum 8352M
Qualcomm Snapdragon 670 Intel Xeon Platinum 8352M
Qualcomm Snapdragon 670 vs Intel Xeon Platinum 8352M

Comments

back to top