Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 185 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 48.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 32 |
Chủ đề CPU | 64 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 32 lõi): | 2.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8352M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 48.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 185 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8352M vs
AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i5-4690 vs
Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M vs
Intel Core i9-11900K
Intel Xeon Gold 6140 vs
Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 9 4900H vs
Intel Xeon Platinum 8352M
AMD A6-3650 vs
Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Ryzen 7 4800H vs
Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 75F3 vs
Intel Xeon Platinum 8352M
Apple A10X Fusion vs
Intel Xeon Platinum 8352M
AMD Epyc 7543P vs
Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Xeon Platinum 8352M vs
Apple A15 Bionic (5-GPU)
AMD Ryzen 7 5700U vs
Intel Xeon Platinum 8352M
Intel Pentium Gold G5400T vs
Intel Xeon Platinum 8352M
Apple M1 Max (32-GPU) vs
Intel Xeon Platinum 8352M
Qualcomm Snapdragon 670 vs
Intel Xeon Platinum 8352M