Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6138T vs AMD FX-8370E

Intel Xeon Gold 6138T

Intel Xeon Gold 6138T hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6138T

AMD FX-8370E hoạt động với 8 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 3.30 GHz
20 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1866
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Ổ cắm AM3+
125 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD FX-8370E 103 (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 3,073 (29%)
29% Complete
AMD FX-8370E 617 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6138T 4,130 (60%)
60% Complete
AMD FX-8370E 2,200 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 57,658 (61%)
61% Complete
AMD FX-8370E 10,350 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
AMD FX-8370E 1.19 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 33.81 (61%)
61% Complete
AMD FX-8370E 6.46 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD FX-8370E 8,403 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6138T AMD FX-8370E
125 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-8750H
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i3-7100T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-7100T vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD FX-8370E
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD FX-8370E
Intel Pentium G4600T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Pentium G4600T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-4790K
Intel Celeron N2940 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N2940 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i3-4350T
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i3-4350T
AMD C-50 Intel Xeon Gold 6138T
AMD C-50 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD E-450
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD E-450
Intel Xeon W-2135 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-5287U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD FX-8350 AMD FX-8370E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370 AMD FX-8370E
AMD FX-8370 vs AMD FX-8370E
AMD FX-6300 AMD FX-8370E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD FX-8300 AMD FX-8370E
AMD FX-8300 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8310 AMD FX-8370E
AMD FX-8310 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8320 AMD FX-8370E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8370E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 AMD FX-8370E
Intel Core i5-6500 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E AMD Phenom II X4 955
AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4690K AMD FX-8370E
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 AMD FX-8370E
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8370E
AMD FX-8370E Intel Core i5-5575R
AMD FX-8370E vs Intel Core i5-5575R
Intel Pentium G3460 AMD FX-8370E
Intel Pentium G3460 vs AMD FX-8370E

Comments

back to top