Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Gold 6138T

AMD Ryzen Threadripper 2950X

AMD Ryzen Threadripper 2950X hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU TR4 (SP3r2) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Colfax (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

AMD Ryzen Threadripper 2950X

Intel Xeon Gold 6138T hoạt động với 20 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.00 GHz
16 Lõi 20
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 28.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 48
12 nm Công nghệ 14 nm
TR4 (SP3r2) Ổ cắm LGA 3647
180 W TDP 125 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

28% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 3,073 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 4,130 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

63% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

64% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.81 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

23% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

11% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Gold 6138T
180 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-8750H
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i3-7100T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-7100T vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD FX-8370E
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD FX-8370E
Intel Pentium G4600T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Pentium G4600T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-4790K
Intel Celeron N2940 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N2940 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i3-4350T
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i3-4350T
AMD C-50 Intel Xeon Gold 6138T
AMD C-50 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD E-450
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD E-450
Intel Xeon W-2135 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-5287U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon Gold 6138T

Comments

back to top