Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T56N vs Intel Xeon Gold 6138T

AMD G-T56N

AMD G-T56N hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD G-T56N

Intel Xeon Gold 6138T hoạt động với 20 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.65 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 20
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6310 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
40 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 28.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 3647
18 W TDP 125 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T56N (0%)
0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T56N (0%)
0% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 3,073 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T56N 158 (7%)
7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T56N 295 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T56N 80 (0%)
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T56N 669 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 4,130 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T56N 1,223 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T56N (0%)
0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T56N (0%)
0% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.81 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T56N 767 (1%)
1% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD G-T56N Intel Xeon Gold 6138T
18 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J1900 AMD G-T56N
Intel Celeron J1900 vs AMD G-T56N
AMD G-T48E AMD G-T56N
AMD G-T48E vs AMD G-T56N
AMD G-T56N Intel Celeron N2930
AMD G-T56N vs Intel Celeron N2930
AMD G-T56N AMD FX-8140
AMD G-T56N vs AMD FX-8140
AMD G-T56N AMD Phenom II X2 565
AMD G-T56N vs AMD Phenom II X2 565
AMD G-T56N Intel Pentium N3510
AMD G-T56N vs Intel Pentium N3510
Intel Celeron N2806 AMD G-T56N
Intel Celeron N2806 vs AMD G-T56N
Intel Celeron 1007U AMD G-T56N
Intel Celeron 1007U vs AMD G-T56N
Intel Core i5-4670 AMD G-T56N
Intel Core i5-4670 vs AMD G-T56N
Intel Core i7-4770K AMD G-T56N
Intel Core i7-4770K vs AMD G-T56N
AMD G-T56N AMD A10-7850K
AMD G-T56N vs AMD A10-7850K
AMD G-T56N AMD G-T44R
AMD G-T56N vs AMD G-T44R
Intel Celeron N3060 AMD G-T56N
Intel Celeron N3060 vs AMD G-T56N
Intel Celeron N3450 AMD G-T56N
Intel Celeron N3450 vs AMD G-T56N
AMD G-T56N Intel Core i3-4160
AMD G-T56N vs Intel Core i3-4160
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-8750H
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i3-7100T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-7100T vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD FX-8370E
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD FX-8370E
Intel Pentium G4600T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Pentium G4600T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-4790K
Intel Celeron N2940 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N2940 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i3-4350T
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i3-4350T
AMD C-50 Intel Xeon Gold 6138T
AMD C-50 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD E-450
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD E-450
Intel Xeon W-2135 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-5287U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon Gold 6138T

Comments

back to top