Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Silver 4316

Intel Xeon Gold 6138

Intel Xeon Gold 6138 hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6138

Intel Xeon Silver 4316 hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.30 GHz
20 Lõi 20
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 4189
125 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 3,073 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6138 4,130 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 57,658 (61%)
61% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 33.81 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6138 25,778 (29%)
29% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Silver 4316
125 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i9-7940X Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i5-7287U
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i5-7287U
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700U Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 3 1200 Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Pentium G2010 Intel Xeon Gold 6138
Intel Pentium G2010 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Celeron G3950
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Celeron G3950
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 AMD Epyc 7401
Intel Xeon Gold 6138 vs AMD Epyc 7401
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i5-4590 Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i3-10110Y Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i3-10110Y vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Atom E3826 Intel Xeon Gold 6138
Intel Atom E3826 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i7-4790 Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon Gold 6138
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6138
AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6138 AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6138 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i9-12900KF
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i9-12900KF
Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i7-12700
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i7-12700
Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i5-1240P
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i5-1240P
Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 5218R
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 5218R
Intel Pentium N6211 Intel Xeon Silver 4316
Intel Pentium N6211 vs Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i7-12650HX Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i7-12650HX vs Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i3-4160 Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Silver 4314 Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Silver 4314 vs Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Silver 4316 Intel Core i7-6498DU
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-4670K Intel Xeon Silver 4316
Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Silver 4316 Apple A15 Bionic (4-GPU)
Intel Xeon Silver 4316 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
Intel Xeon Silver 4316 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon Silver 4316 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Silver 4316
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Silver 4316

Comments

back to top