Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G2010 vs Intel Xeon Gold 6138

Intel Pentium G2010

Intel Pentium G2010 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Pentium G2010

Intel Xeon Gold 6138 hoạt động với 20 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 20
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 28.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm LGA 3647
55 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Xeon Gold 6138 3,073 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2010 2,050 (30%)
30% Complete
Intel Xeon Gold 6138 4,130 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G2010 3,843 (4%)
4% Complete
Intel Xeon Gold 6138 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2010 1.20 (32%)
32% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Xeon Gold 6138 33.81 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.83 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium G2010 2,613 (2%)
2% Complete
Intel Xeon Gold 6138 25,778 (29%)
29% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G2010 Intel Xeon Gold 6138
55 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1630 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G2010
AMD E-350D Intel Pentium G2010
AMD E-350D vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G2010
Intel Pentium G2010 AMD FX-4300
Intel Pentium G2010 vs AMD FX-4300
Intel Pentium G2010 AMD FX-6200
Intel Pentium G2010 vs AMD FX-6200
Intel Pentium G2010 AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-1350
AMD E2-2000 Intel Pentium G2010
AMD E2-2000 vs Intel Pentium G2010
AMD A4-3305M Intel Pentium G2010
AMD A4-3305M vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1820 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1820 vs Intel Pentium G2010
Intel Pentium G2010 AMD A4-4020
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-4020
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
AMD G-T40N Intel Pentium G2010
AMD G-T40N vs Intel Pentium G2010
Intel Pentium G2010 AMD FX-6300
Intel Pentium G2010 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2970M
Intel Pentium G2010 vs Intel Celeron 2970M
Intel Pentium G2010 AMD A10-5700
Intel Pentium G2010 vs AMD A10-5700
Intel Core i9-7940X Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i5-7287U
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i5-7287U
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700U Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 3 1200 Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Pentium G2010 Intel Xeon Gold 6138
Intel Pentium G2010 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Celeron G3950
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Celeron G3950
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 AMD Epyc 7401
Intel Xeon Gold 6138 vs AMD Epyc 7401
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i5-4590 Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i3-10110Y Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i3-10110Y vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Atom E3826 Intel Xeon Gold 6138
Intel Atom E3826 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i7-4790 Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon Gold 6138
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6138
AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6138 AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6138 vs AMD Epyc 7451

Comments

back to top