Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12650HX vs Intel Xeon Silver 4316

Intel Core i7-12650HX

Intel Core i7-12650HX hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (4.70 GHz) base 1.50 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

Intel Core i7-12650HX

Intel Xeon Silver 4316 hoạt động với 20 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.00 GHz (4.70 GHz) Tần số 2.30 GHz
14 Lõi 20
2.00 GHz (4.70 GHz) Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
1.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU no iGPU
1.45 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 10 nm
1.45 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 30.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1744 Ổ cắm LGA 4189
55 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2021

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-12650HX Intel Xeon Silver 4316
55 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top