Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P

Intel Xeon Gold 6128

Intel Xeon Gold 6128 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 115 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6128

AMD Epyc 7401P hoạt động với 24 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 2.00 GHz
6 Lõi 24
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm SP3
115 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD Epyc 7401P 138 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6128 1,176 (11%)
11% Complete
AMD Epyc 7401P 3,161 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7401P 699 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7401P 7,271 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6128 4,169 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7401P 3,535 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6128 22,056 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7401P 54,866 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD Epyc 7401P 1.69 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6128 12.94 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7401P 32.03 (58%)
58% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6128 14,944 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7401P 20,224 (19%)
19% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
115 W Max TDP 170 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i5-10210Y Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i5-10210Y vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6250 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-5500U
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-6500T Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i5-6500T vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD FX-9370
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD FX-9370
Intel Atom x5-Z8300 Intel Xeon Gold 6128
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401P
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-2637 v4 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-2637 v4 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-3930k AMD Epyc 7401P
Intel Core i7-3930k vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P AMD A10-6790K
AMD Epyc 7401P vs AMD A10-6790K
Intel Xeon E7-8850 v2 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E7-8850 v2 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X2 340 AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon E3-1275 v3
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i7-3960X AMD Epyc 7401P
Intel Core i7-3960X vs AMD Epyc 7401P

Comments

back to top