Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M

Intel Xeon Gold 6128

Intel Xeon Gold 6128 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 115 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6128

AMD A10-5757M hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 2.50 GHz
6 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 8650G
No turbo GPU (Turbo) 0.72 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.72 GHz
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Ổ cắm FP2
115 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD A10-5757M 77 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6128 1,176 (11%)
11% Complete
AMD A10-5757M 211 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-5757M 377 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-5757M 918 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A10-5757M 554 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6128 4,169 (60%)
60% Complete
AMD A10-5757M 1,736 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6128 22,056 (23%)
23% Complete
AMD A10-5757M 4,526 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD A10-5757M 0.92 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6128 12.94 (23%)
23% Complete
AMD A10-5757M 2.20 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6128 14,944 (17%)
17% Complete
AMD A10-5757M 3,279 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
115 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i5-10210Y Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i5-10210Y vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6250 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-5500U
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-6500T Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i5-6500T vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD FX-9370
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD FX-9370
Intel Atom x5-Z8300 Intel Xeon Gold 6128
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD A10-7300 AMD A10-5757M
AMD A10-7300 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Core i5-4200U
AMD A10-5757M vs Intel Core i5-4200U
AMD A10-5750M AMD A10-5757M
AMD A10-5750M vs AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Core i3-4100M
AMD A10-5757M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-3227U AMD A10-5757M
Intel Core i3-3227U vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-2500k AMD A10-5757M
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-5757M
Intel Core i7-4770K AMD A10-5757M
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-5757M
Intel Core i3-3210 AMD A10-5757M
Intel Core i3-3210 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M AMD FX-4200
AMD A10-5757M vs AMD FX-4200
Intel Core i7-4500U AMD A10-5757M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-4210U AMD A10-5757M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Celeron 3205U
AMD A10-5757M vs Intel Celeron 3205U

Comments

back to top