Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Xeon Gold 6128

Intel Atom x5-Z8300

Intel Atom x5-Z8300 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.84 GHz base 1.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 2 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 138 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 1 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cherry Trail được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

Intel Atom x5-Z8300

Intel Xeon Gold 6128 hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 115 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.44 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 6
1.84 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
1.84 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 400 GPU no iGPU
0.50 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
1 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 19.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
1 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 138 Ổ cắm LGA 3647
2 W TDP 115 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2015 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Xeon Gold 6128 1,176 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6128 4,169 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6128 22,056 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x5-Z8300 0.39 (10%)
10% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Xeon Gold 6128 12.94 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8300 10.43 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x5-Z8300 1,603 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Gold 6128 14,944 (17%)
17% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom x5-Z8300 Intel Xeon Gold 6128
2 W Max TDP 115 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom Z3735F
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom Z3735F
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3050
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3450
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3450
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8500
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x5-Z8500
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N3700 Intel Atom x5-Z8300
Intel Pentium N3700 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3350
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3350
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x7-Z8700
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x7-Z8700
Intel Celeron J1900 Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3150
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-6100U
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-Z8300
Intel Pentium N4200 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i5-10210Y Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i5-10210Y vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-8705G
Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6250 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-5500U
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-6500T Intel Xeon Gold 6128
Intel Core i5-6500T vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD FX-9370
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD FX-9370
Intel Atom x5-Z8300 Intel Xeon Gold 6128
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Xeon Gold 6128
Intel Xeon Gold 6128 AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Ryzen 7 1700

Comments

back to top