Intel Xeon Gold 5320T | Samsung Exynos 4412 | |
150 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Gold 5320T vs Samsung Exynos 4412
Intel Xeon Gold 5320T hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2933 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Samsung Exynos 4412 hoạt động với 49 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Intel Xeon Gold 5320T
Samsung Exynos 4412
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 1.60 GHz |
20 | Lõi | 49 |
3.50 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
2.80 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | ARM Mali-400 MP4 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.44 GHz |
10 nm | Công nghệ | 32 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.44 GHz |
Phiên bản DirectX | 0 | |
Tối đa màn hình | 1 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | LPDDR2-400 |
8 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 1.00 MB |
30.00 MB | L3 Cache | -- |
4.0 | Phiên bản PCIe | |
64 | PCIe lanes | |
10 nm | Công nghệ | 32 nm |
LGA 4189 | Ổ cắm | N/A |
150 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2012 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.