Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-6700HQ

Intel Xeon E5-2609 v4

Intel Xeon E5-2609 v4 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 85 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2609 v4

Intel Core i7-6700HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 2.60 GHz
8 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-1866 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm BGA 1440
85 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6700HQ 540.34 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2609 v4 2,020 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-6700HQ 3,701 (53%)
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6700HQ 13,614 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6700HQ 32.77 (53%)
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-6700HQ
85 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E5-2603 v4
AMD E-350 Intel Xeon E5-2609 v4
AMD E-350 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Core i7-5820K vs Intel Xeon E5-2609 v4
AMD G-T48L Intel Xeon E5-2609 v4
AMD G-T48L vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2609 v4 AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 vs AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6600K
Intel Pentium G4560 Intel Core i7-6700HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ

Comments

back to top