Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9800X

Intel Xeon E-2288G

Intel Xeon E-2288G hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Xeon E-2288G

Intel Core i9-9800X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 17.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 44 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Skylake X Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 3.80 GHz
8 Lõi 8
5.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P630 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 17.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 44
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Ổ cắm LGA 2066
95 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q4/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2288G 500 (56%)
56% Complete
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2288G 4,280 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9800X 4,341 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2288G 215 (63%)
63% Complete
71% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2288G 1,862 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9800X 1,853 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i9-9800X 19,791 (22%)
22% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9800X
95 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E-2288G AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E-2288G vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E-2388G Intel Xeon E-2288G
Intel Xeon E-2388G vs Intel Xeon E-2288G
Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2278G
Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2278G
AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon E-2288G
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon E-2288G
Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-10900
Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-10900
Intel Xeon E-2288G Intel Xeon Silver 4215R
Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon Silver 4215R
Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2224G
Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2224G
Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2246G
Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2246G
Intel Xeon E-2288G AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Intel Xeon E-2288G vs AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2226G
Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2226G
Intel Xeon E-2276G Intel Xeon E-2288G
Intel Xeon E-2276G vs Intel Xeon E-2288G
Intel Core i7-10700K Intel Xeon E-2288G
Intel Core i7-10700K vs Intel Xeon E-2288G
AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon E-2288G
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon E-2288G
Intel Core i5-10400 Intel Xeon E-2288G
Intel Core i5-10400 vs Intel Xeon E-2288G
Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2125
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2125
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2145
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2145
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2135
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2135
Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9800X
Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 2600X

Comments

back to top