Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-3517U

Intel Core i9-9800X

Intel Core i9-9800X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 17.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 44 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Skylake X Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018

Intel Core i9-9800X

Intel Core i7-3517U hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 1.90 GHz
8 Lõi 2
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
17.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
44 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2066 Ổ cắm BGA 1023
165 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2018 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
27% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9800X 4,341 (18%)
18% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

71% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9800X 1,853 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 1,106 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 2,526 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 5,157 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 1.26 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3517U 13.74 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9800X 19,791 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-3517U 3,825 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-9800X Intel Core i7-3517U
165 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2125
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2125
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2145
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2145
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2135
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2135
Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9800X
Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core M-5Y31 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Celeron N3150 Intel Core i7-3517U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Celeron J1900
Intel Core i7-3517U vs Intel Celeron J1900
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-3517U

Comments

back to top