Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827

Intel Core i7-3517U

Intel Core i7-3517U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3517U

Intel Atom E3827 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 1.75 GHz
2 Lõi 2
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.79 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.79 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm BGA 1170
17 W TDP 8 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2012 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3517U 1,106 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3517U 2,526 (36%)
36% Complete
Intel Atom E3827 813 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3517U 5,157 (5%)
5% Complete
Intel Atom E3827 1,476 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3517U 1.26 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-3517U 13.74 (22%)
22% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3517U 3,825 (4%)
4% Complete
Intel Atom E3827 850 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
17 W Max TDP 8 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y31 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3517U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Celeron N3150 Intel Core i7-3517U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Celeron J1900
Intel Core i7-3517U vs Intel Celeron J1900
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4360U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-3517U Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-3517U
Intel Atom E3827 Intel Atom E3845
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3815 Intel Atom E3827
Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom E3825
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3825
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
AMD A4-1250 Intel Atom E3827
AMD A4-1250 vs Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Celeron N2940
Intel Atom E3827 vs Intel Celeron N2940
AMD Phenom II X3 B77 Intel Atom E3827
AMD Phenom II X3 B77 vs Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K vs Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom C2350
Intel Atom E3827 vs Intel Atom C2350
Intel Core i7-4770K Intel Atom E3827
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 AMD A10-7300
Intel Atom E3827 vs AMD A10-7300
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Atom E3827

Comments

back to top