Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E-2276ML hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.20 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon E-2276ML
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-6600K
443 (2%)
Intel Core i7-6700
443 (2%)
Intel Core i7-6700K
443 (2%)
Intel Xeon E-2276ML
443 (2%)
AMD RX-416GD
441 (2%)
Intel Core i7-4940MX
433 (2%)
Intel Core i7-4930MX
433 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon E-2276ME vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E-2276G vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E-2276M vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E-2276ML vs
Intel Core i5-L16G7
AMD Ryzen Embedded R1305G vs
Intel Xeon E-2276ML
AMD Ryzen Embedded V1605B vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E-2276ML vs
Intel Xeon Gold 6226
Intel Core i7-8750H vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E3-1220 v3 vs
Intel Xeon E-2276ML
AMD Ryzen 9 3900X vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon Gold 5215 vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Core i3-8100T vs
Intel Xeon E-2276ML
Intel Xeon E-2276ML vs
Intel Celeron N2810
Intel Celeron J3455 vs
Intel Xeon E-2276ML
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Xeon E-2276ML