Intel Xeon E-2254ML
Intel Xeon E-2254ML hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 2.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon E-2254ML
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 1151-2 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-6500
433 (2%)
AMD A8-5545M
426 (2%)
AMD FX-7500
426 (2%)
Intel Xeon E-2254ML
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505T
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6605
423 (2%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Intel Xeon E-2254ML
Qualcomm Snapdragon QM215 vs
Intel Xeon E-2254ML
Intel Xeon E-2254ML vs
AMD Ryzen 7 4700U
Intel Xeon E-2254ML vs
Intel Core i7-4600U
Intel Celeron J4025 vs
Intel Xeon E-2254ML
Intel Xeon E-2254ML vs
AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-10510U vs
Intel Xeon E-2254ML
Intel Celeron J4105 vs
Intel Xeon E-2254ML
AMD Epyc 7551 vs
Intel Xeon E-2254ML
AMD Ryzen 5 3550H vs
Intel Xeon E-2254ML
Intel Core i7-9700K vs
Intel Xeon E-2254ML
Intel Atom x6413E vs
Intel Xeon E-2254ML
Intel Xeon E-2254ML vs
Intel Core i7-8750H
Intel Xeon E-2254ML vs
AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E7-2890 v2 vs
Intel Xeon E-2254ML