Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1748TE vs Qualcomm Snapdragon 210

Intel Xeon D-1748TE

Intel Xeon D-1748TE hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Xeon D-1748TE

Qualcomm Snapdragon 210 hoạt động với 47 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2LPDDR3 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 1.10 GHz
10 Lõi 47
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 304
No turbo GPU (Turbo) 0.40 GHz
10 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.40 GHz
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 0
DDR4-2400 Bộ nhớ LPDDR2LPDDR3
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
15.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
BGA 2227 Ổ cắm N/A
65 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành 2014

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon D-1748TE Qualcomm Snapdragon 210
65 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top