Intel Xeon D-1748TE
Intel Xeon D-1748TE hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 10 |
Chủ đề CPU | 20 |
Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo ( 10 lõi): | 2.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon D-1748TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 38.4 GB/s |
PCIe | 4.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | 15.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 2227 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Core i5-11400T vs
Intel Xeon D-1748TE
MediaTek Helio X30 vs
Intel Xeon D-1748TE
Intel Xeon D-1748TE vs
Qualcomm Snapdragon 210
Intel Xeon D-1748TE vs
AMD Epyc 7402P
Intel Xeon D-1748TE vs
Intel Core i5-7300U
AMD Ryzen 9 5900X vs
Intel Xeon D-1748TE
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Xeon D-1748TE
Intel Xeon D-1748TE vs
Intel Core i5-3330S
AMD Ryzen 7 5800X vs
Intel Xeon D-1748TE
Intel Core i7-4770K vs
Intel Xeon D-1748TE
AMD A8-5500 vs
Intel Xeon D-1748TE
Intel Xeon D-1748TE vs
Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-6260U vs
Intel Xeon D-1748TE
Intel Xeon D-1748TE vs
Intel Core i7-12700TE
Intel Xeon D-1748TE vs
Intel Core i7-2720QM