Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 210 vs Intel Xeon Gold 6222

Qualcomm Snapdragon 210

Qualcomm Snapdragon 210 hoạt động với 47 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2LPDDR3 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014

Qualcomm Snapdragon 210

Intel Xeon Gold 6222 hoạt động với 20 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 115 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 27.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 1.80 GHz
47 Lõi 20
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 304 GPU no iGPU
0.40 GHz GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 14 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR2LPDDR3 Bộ nhớ DDR4-2400
1 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 27.50 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm LGA 3647
TDP 115 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2014 Ngày phát hành Q2/2019

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 210 Intel Xeon Gold 6222
Max TDP 115 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top