Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-4710HQ

Intel Xeon D-1527

Intel Xeon D-1527 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1667 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Xeon D-1527

Intel Core i7-4710HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
6.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1667 Ổ cắm BGA 1168
35 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1527 719 (32%)
32% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1527 2,964 (6%)
6% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4710HQ 561.84 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4710HQ 3,545 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4710HQ 13,014 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-4710HQ
35 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon D-1527
Intel Celeron J4125 Intel Xeon D-1527
Intel Celeron J4125 vs Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded R1600 Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded R1600 vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Xeon D-1531
Intel Xeon D-1527 vs Intel Xeon D-1531
Intel Xeon D-1527 Intel Xeon D-1521
Intel Xeon D-1527 vs Intel Xeon D-1521
Apple M1 Intel Xeon D-1527
Apple M1 vs Intel Xeon D-1527
Intel Core i7-12700H Intel Xeon D-1527
Intel Core i7-12700H vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-4790S
Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-4790S
Qualcomm Snapdragon 675 Intel Xeon D-1527
Qualcomm Snapdragon 675 vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-4710HQ
Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 3 2200G Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded V1780B vs Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-7700T
Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-7700T
Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon D-1527
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-1527
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4710HQ
Apple M1 Intel Core i7-4710HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-3340M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-3340M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U

Comments

back to top