Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-4790S

Intel Xeon D-1527

Intel Xeon D-1527 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1667 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Xeon D-1527

Intel Core i7-4790S hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 4
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
6.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1667 Ổ cắm LGA 1150
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1527 719 (32%)
32% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1527 2,964 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-4790S 3,270 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790S 3,918 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790S 13,908 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790S 1.87 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790S 8.09 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4790S 32.17 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4790S 9,541 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-4790S
35 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon D-1527
Intel Celeron J4125 Intel Xeon D-1527
Intel Celeron J4125 vs Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded R1600 Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded R1600 vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Xeon D-1531
Intel Xeon D-1527 vs Intel Xeon D-1531
Intel Xeon D-1527 Intel Xeon D-1521
Intel Xeon D-1527 vs Intel Xeon D-1521
Apple M1 Intel Xeon D-1527
Apple M1 vs Intel Xeon D-1527
Intel Core i7-12700H Intel Xeon D-1527
Intel Core i7-12700H vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-4790S
Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-4790S
Qualcomm Snapdragon 675 Intel Xeon D-1527
Qualcomm Snapdragon 675 vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-4710HQ
Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 3 2200G Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen Embedded V1780B vs Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon D-1527
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon D-1527
Intel Xeon D-1527 Intel Core i7-7700T
Intel Xeon D-1527 vs Intel Core i7-7700T
Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon D-1527
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-1527
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i7-4790S vs Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790S vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4790S

Comments

back to top